Có 3 kết quả:

深情厚意 shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ深情厚誼 shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ深情厚谊 shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

profound love, generous friendship (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

deep friendship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

deep friendship

Bình luận 0