Có 3 kết quả:
深情厚意 shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ • 深情厚誼 shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ • 深情厚谊 shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ
shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
profound love, generous friendship (idiom)
Bình luận 0
shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deep friendship
Bình luận 0
shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deep friendship
Bình luận 0